Có 2 kết quả:
執政官 zhí zhèng guān ㄓˊ ㄓㄥˋ ㄍㄨㄢ • 执政官 zhí zhèng guān ㄓˊ ㄓㄥˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consul (of the Roman Republic)
(2) magistrate (chief administrator)
(2) magistrate (chief administrator)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) consul (of the Roman Republic)
(2) magistrate (chief administrator)
(2) magistrate (chief administrator)
Bình luận 0